Báo cáo Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 2007
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 2007
Báo Cáo
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2007
(Đơn vị tính : VND)
Chỉ tiêu | mã số | tm |
Năm 2007 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 00 |
17 |
562.153.042.096 |
2. Các khoản giảm trừ | 02 |
|
|
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 |
18 |
562.153.042..096 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 |
19 |
532.903.331.037 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV | 20 |
29.249.711.059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 |
20 |
1.140.959.835 |
7. Chi phí tài chính |
22 23 | 21 |
1.169.316.4591.169.316.459 |
8. Chi phí bán hàng | 24 |
20.543.032.608 |
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 |
5.543.061.455 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD | 30 |
3.135.260.372 |
|
11. Thu nhập khác | 31 | 22 |
779.883.548 |
12. Chi phí khác | 32 |
140.998.311 |
|
13. Lợi nhuận khác | 40 |
638.885.237 |
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 |
3.774.145.609 |
|
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 |
1.306.504.450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 |
(249.743.679) |
|
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 60 |
2.717.348.838 |
|
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
453đồng/c.phiếu |
||
(*) Lãi cơ bản trên cổ phiếu được tính cho chu kỳ hoạt động 6 tháng cuối năm 2007 và chưa trích quỹ theo điều lệ của công ty. |
Hà nội ngày 20 tháng ba năm 2008
Lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Đoàn Kiên Đinh xuân Cầm Dương công Hoàn
( đã ký và đóng dấu)