Công ty Cổ phần Thương mại Xi măng
|
|
|
348-Giải phóng-Thanh xuân-Hà nội
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
|
tại ngày 31 tháng 12 năm 2007
|
(Đơn vị tính : VNĐ) |
Tài sản
|
MS
|
TM
|
31/12/2007
|
01/07/2007
|
A. Tài sản ngắn hạn |
100
|
|
166.528.823.917 |
170.712.919.756
|
I. Tiền và các khoản tương đương |
110
|
03
|
93.818.152.022 |
75.502.091.088
|
1.Tiền |
111
|
|
93.818.152.022
|
75.502.091.088
|
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu |
130
|
|
66.324.794.313
|
66.402.585.034
|
1. Phải thu của khách hàng |
131
|
|
30.041.479.446
|
40.448.609.086
|
2. Trả trước người bán |
132
|
|
2.142.686.676
|
368.107.003
|
5. Các khoản phải thu khác |
138
|
04
|
34.322.129.851
|
25.585.868.945
|
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*) |
139
|
|
-181.501.660
|
-
|
IV.Hàng tồn kho |
140
|
|
6.329.626.340
|
28.125.843.238
|
1. Hàng tồn kho |
141
|
05
|
6.329.626.340
|
28.125.843.238
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150
|
|
56.251.242
|
682.400.396
|
3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước |
154
|
06
|
2.551.242
|
594.100.396
|
4. Tài sản ngắn hạn khác |
158
|
07
|
53.700.000
|
88.300.000
|
B. Tài sản dài hạn |
200
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210
|
|
76.168.908
|
76.168.908
|
4. Phải thu dài hạn khác |
218
|
|
76.168.908
|
76.168.908
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*) |
219
|
|
76.168.908
|
76.168.908
|
II. Tài sản cố định |
220
|
|
9.946.624.899
|
10.600.069.742
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
221
|
08
|
9.553.800.187
|
10.332.245.030
|
- Nguyên giá |
222
|
|
24.848.013.864
|
24.879.137.388
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
223
|
|
-15.294.213.677
|
-14.546.892.358
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227
|
09
|
180.000.000
|
180.000.000
|
- Nguyên giá |
228
|
|
180.000.000
|
180.000.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế(*) |
229
|
|
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230
|
10
|
212.824.712
|
87.824.712
|
III. Bất động sản đầu tư |
240
|
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260
|
|
3.118.495.964
|
3.136.552.592
|
1. Chí phí trả trước dài hạn |
261
|
11
|
2.545.212.583
|
2.813.012.890
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262
|
12
|
573.283.381
|
323.539.702
|
3. Tài sản dài hạn khác |
268
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản |
270
|
|
179.670.113.688
|
184.525.710.998 |