Bảng cân đối Kế toán (tại ngày 31/12/2007) Phần Tài sản

Phần Tài sản

Công bố : BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Báo cáo tài chính tóm tắt đi kèm sau đây được soạn từ báo cáo tài chính của công ty Cổ phần thương mại xi măng niên độ từ ngày 1.7.2007 kết thúc 31.12.2007 soạn lập theo các chuẩn mực kế toán Việt nam.
Báo cáo tài chính tóm tắt này thuộc trách nhiệm của Hội đồng quản trị, ban Giám đốc Công ty, các số liệu trên báo cáo đã được kiểm toán bởi Cty TNHH dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và kiểm toán AASC-Bộ Tài chính

 

Công ty Cổ phần Thương mại Xi măng

   

348-Giải phóng-Thanh xuân-Hà nội

   

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

tại ngày 31 tháng 12 năm 2007

                                                                                                                (Đơn vị tính : VNĐ)

Tài sản

MS

TM

31/12/2007

01/07/2007

A. Tài sản ngắn hạn

100

  166.528.823.917

170.712.919.756

I. Tiền và các khoản tương đương

110

03

93.818.152.022

75.502.091.088

1.Tiền

111

 

93.818.152.022

75.502.091.088

II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

 

 

 

III. Các khoản phải thu

130

 

66.324.794.313

66.402.585.034

1. Phải thu của khách hàng

131

 

30.041.479.446

40.448.609.086

2. Trả trước người bán

132

 

2.142.686.676

368.107.003

5. Các khoản phải thu khác

138

04

34.322.129.851

25.585.868.945

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*)

139

 

-181.501.660

-

IV.Hàng tồn kho

140

 

6.329.626.340

28.125.843.238

1. Hàng tồn kho

141

05

6.329.626.340

28.125.843.238

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

 

56.251.242

682.400.396

3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước

154

06

2.551.242

594.100.396

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

07

53.700.000

88.300.000

B. Tài sản dài hạn

200

 

 

 

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

 

76.168.908

76.168.908

4. Phải thu dài hạn khác

218

 

76.168.908

76.168.908

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*)

219

 

76.168.908

76.168.908

II. Tài sản cố định

220

 

9.946.624.899

10.600.069.742

1. Tài sản cố định hữu hình

221

08

9.553.800.187

10.332.245.030

        - Nguyên giá

222

 

24.848.013.864

24.879.137.388

        - Giá trị hao mòn lũy kế

223

 

-15.294.213.677

-14.546.892.358

3. Tài sản cố định vô hình

227

09

180.000.000

180.000.000

        - Nguyên giá

228

 

180.000.000

180.000.000

        - Giá trị hao mòn lũy kế(*)

229

 

 

 
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

10

212.824.712

87.824.712

III. Bất động sản đầu tư

240

     
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

   

 

V. Tài sản dài hạn khác

260

 

3.118.495.964

3.136.552.592

1. Chí phí trả trước dài hạn

261

11

2.545.212.583

2.813.012.890

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

12

573.283.381

323.539.702

3. Tài sản dài hạn khác

268

     
Tổng cộng tài sản

270

 

179.670.113.688

184.525.710.998

 

Nguồn : Cty CPTM Xi măng