Bảng cân đối Kế toán (tại ngày 31/12/2007) Phần Nguồn vốn

Phần Nguồn vốn

Nguồn Vốn

MS

TM

31/12/2007

01/07/2007

A. Nợ phải trả

300

 

115.497.633.410

122.985.056.558

I. Nợ ngắn hạn

310

 

112.582.154.941

120.068.431.649

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

 

 

 
2. Phải trả người bán

312

 

80.422.566.336

72.938.660.789

3. Người mua trả tiền trước

313

 

325.446.036

665.736.649

4. Thuế và các khoản phải trả nhà nước

314

13

5.441.028.390

2.033.127.497

5. Phải trả công nhân viên

315

14

3.337.589.550

2.075.267.460

6. Chi phí phải trả

316

 

2.047.440.644

1.155.498.937

7. Phải trả nội bộ

317

     
8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD

318

     
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

15

21.008.083.983

41.200.140.317

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

     
II. Nợ dài hạn

330

 

2.915.478.469

2.916.624.909

1. Phải trả dài hạn người bán

331

     
2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

     
3. Phải trả dài hạn khác

333

 

2.779.316.625

2.841.316.625

4. Vay và nợ dài hạn

334

   

 

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

     
6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336

 

136.161.844

75.308.284

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

     
B. Vốn chủ sở hữu

400

 

64.172.480.278

61.540.654.440

I. Vốn chủ sở hữu

410

16

 

 

1.Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

 

60.000.000.000

60.000.000.000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

   

 

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

     
4. Cổ phiếu ngân quỹ

414

     
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

     
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

     
7. Quỹ đầu tư phát triển

417

     
8. Quỹ dự phòng tài chính

418

     
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

     
10. Lợi nhuận chưa phân phối

420

 

2.717.384.838

 
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

421

     
II Nguồn kinh phí và các quỹ khác

430

 

1.455.095.440

1.540.654.440

1. Quỹ khen thưởng , phúc lợi

431

 

1.455.095.440

1.540.654.440

2. Nguồn kinh phí

432

     
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

     
Tổng cộng nguồn vốn

440

 

179.670.113.688

184.525.710.998

 

Nguồn : Cty CPTM Xi măng